01020304
Hợp chất polyvinyl clorua clo hóa (CPVC)
Thông số sản phẩm
Mục | Đơn vị | CPVC-J1000X | CPVC-Z700X | CPVC-J1000H | CPVC-Z700H | CPVC-J1000L | CPVC-Z700L |
Vẻ bề ngoài | - | bột | hạt | bột | hạt | bột | hạt |
Trọng lượng riêng | g/cm3 | 1,45 - 1,65 | 1,45 - 1,65 | 1,45 - 1,65 | 1,45 - 1,65 | 1,45 - 1,65 | 1,45 - 1,65 |
Hàm lượng clo | % | 67,0 ± 0,2 | 66,8 ± 0,2 | ||||
Vật chất dễ bay hơi | % | ≤0,3 | ≤0,3 | ||||
Nhiệt độ làm mềm Vicat | ℃ | ≥110 | ≥103 | ≥110 | ≥103 | ≥110 | ≥103 |
Độ bền kéo | MPa | ≥ 50 | ≥ 50 | ≥ 50 | ≥ 50 | ≥ 50 | ≥ 50 |
Ứng dụng | - | hợp chất ống an toàn phòng cháy chữa cháy | ống an toàn phòng cháy chữa cháy, phụ kiện | Ống công nghiệp | Ống công nghiệp, phụ kiện hợp chất | ống nước nóng và lạnh | phụ kiện ống nước nóng & lạnh hợp chất, Phụ kiện ống công nghiệp |
Ưu điểm của sản phẩm
- ◆ Khả năng gia công và độ ổn định tuyệt vời, phạm vi gia công rộng, sản phẩm cuối cùng hoàn thiện;◆ Dễ dàng sử dụng trong sản xuất, khách hàng không cần phải thêm bất kỳ chất phụ gia nào nữa;◆ Độ bền cơ học cao ở nhiệt độ cao;◆ Điểm làm mềm Vicat cao, khả năng chịu nhiệt tuyệt vời;◆ Khả năng chống ăn mòn và hóa chất vượt trội;◆ Khả năng chống cháy tuyệt vời và ít tạo khói.◆ Khả năng chống cháy tốt
Ứng dụng sản phẩm
◆ Đùn ống áp lực nước nóng
◆ Đùn ống dẫn nước nóng lạnh
◆ Đùn ống phun nước
◆ Đùn ống công nghiệp, Hệ thống truyền tải nước đường ống công nghiệp
◆ Ép phun phụ kiện chịu áp lực cho nước nóng;
◆ Ép phun phụ kiện ống phun nước;
◆ Ép phun phụ kiện ống công nghiệp.
- Hợp chất CPVC
- Hợp chất CPVC
- Hợp chất CPVC
- Hợp chất CPVC
- Hợp chất CPVC
- Hợp chất CPVC